TT
|
Mã tuyển sinh
|
Tên ngành/chương trình
|
Điểm chuẩn
|
Tiêu chí phụ
|
PT1
|
PT2
|
PT3
|
|
1
|
TLA101
|
Xây dựng và quản lý công trình thủy (Kỹ thuật xây dựng công trình thủy)
|
18.48
|
23.46
|
|
TTNV ≤ 1
|
2
|
TLA104
|
Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng)
|
18.76
|
23.72
|
|
TTNV ≤ 2
|
3
|
TLA111
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
19.48
|
24.34
|
|
TTNV ≤ 2
|
4
|
TLA113
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (gồm các chương trình: Công nghệ và kỹ thuật xây dựng cầu, đường; Công nghệ và kỹ thuật Đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị)
|
18.50
|
23.50
|
|
TTNV ≤ 7
|
5
|
TLA114
|
Quản lý xây dựng
|
19.96
|
24.75
|
|
TTNV ≤ 3
|
6
|
TLA102
|
Kỹ thuật tài nguyên nước
|
18.49
|
23.48
|
|
TTNV ≤ 3
|
7
|
TLA107
|
Kỹ thuật cấp thoát nước
|
18.00
|
22.67
|
|
|
8
|
TLA110
|
Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng)
|
19.00
|
23.93
|
|
TTNV ≤ 8
|
9
|
TLA103
|
Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học)
|
18.00
|
22.66
|
|
|
10
|
TLA119
|
Công nghệ sinh học
|
18.76
|
23.72
|
48.92
|
TTNV ≤ 1
|
11
|
TLA109
|
Kỹ thuật môi trường
|
17.75
|
22.27
|
46.67
|
TTNV ≤ 13
|
12
|
TLA118
|
Kỹ thuật hóa học
|
20.50
|
25.21
|
52.78
|
TTNV ≤ 6
|
13
|
TLA106
|
Công nghệ thông tin
|
23.23
|
27.89
|
61.94
|
TTNV ≤ 2
|
14
|
TLA116
|
Hệ thống thông tin
|
21.75
|
26.29
|
56.02
|
TTNV ≤ 4
|
15
|
TLA117
|
Kỹ thuật phần mềm
|
21.55
|
26.11
|
55.18
|
TTNV ≤ 5
|
16
|
TLA126
|
Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu
|
22.12
|
26.63
|
57.48
|
TTNV ≤ 3
|
17
|
TLA127
|
An ninh mạng
|
22.04
|
26.54
|
57.14
|
TTNV ≤ 3
|
18
|
TLA105
|
Kỹ thuật cơ khí
|
22.60
|
27.18
|
59.42
|
TTNV ≤ 4
|
19
|
TLA122
|
Công nghệ chế tạo máy (Công nghệ sản xuất tiên tiến, tự động hóa thiết kế cơ khí)
|
20.75
|
25.43
|
53.34
|
TTNV ≤ 4
|
20
|
TLA123
|
Kỹ thuật Ô tô
|
22.50
|
27.06
|
58.98
|
TTNV ≤ 3
|
21
|
TLA120
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
23.33
|
28.00
|
62.34
|
TTNV ≤ 3
|
22
|
TLA112
|
Kỹ thuật điện
|
22.00
|
26.50
|
56.98
|
TTNV ≤ 3
|
23
|
TLA121
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
24.10
|
28.87
|
65.43
|
TTNV ≤ 2
|
24
|
TLA124
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông (gồm các chương trình: Kỹ thuật điện từ - viễn thông; Công nghệ bán dẫn và thiết kế vi mạch)
|
22.50
|
27.06
|
59.02
|
TTNV ≤ 6
|
25
|
TLA128
|
Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh
|
21.15
|
25.77
|
54.22
|
TTNV ≤ 1
|
26
|
TLA401
|
Kinh tế
|
21.91
|
26.42
|
|
TTNV ≤ 7
|
27
|
TLA404
|
Kinh tế xây dựng
|
20.73
|
25.41
|
|
TTNV ≤ 5
|
28
|
TLA407
|
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
|
23.00
|
27.63
|
|
TTNV ≤ 9
|
29
|
TLA406
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
21.48
|
26.05
|
|
TTNV ≤ 5
|
30
|
TLA405
|
Thương mại điện tử
|
22.98
|
27.61
|
|
TTNV ≤ 11
|
31
|
TLA410
|
Kinh tế số
|
22.11
|
26.62
|
|
TTNV ≤ 2
|
32
|
TLA402
|
Quản trị kinh doanh
|
22.10
|
26.61
|
|
TTNV ≤ 2
|
33
|
TLA403
|
Kế toán
|
22.25
|
26.78
|
|
TTNV ≤ 4
|
34
|
TLA411
|
Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế
|
18.09
|
22.82
|
|
TTNV ≤ 2
|
35
|
TLA408
|
Tài chính – Ngân hàng
|
22.26
|
26.79
|
|
TTNV ≤ 11
|
36
|
TLA412
|
Chương trình Công nghệ tài chính
|
19.50
|
24.36
|
|
TTNV ≤ 4
|
37
|
TLA409
|
Kiểm toán
|
21.44
|
26.02
|
|
TTNV ≤ 6
|
38
|
TLA301
|
Luật
|
25.17
|
30.00
|
|
Điểm Ngữ văn ≥6 hoặc điểm Toán + Ngữ văn ≥12;
TTNV ≤ 3
|
39
|
TLA302
|
Luật kinh tế
|
25.50
|
30.00
|
|
Điểm Ngữ văn ≥6 hoặc điểm Toán + Ngữ văn ≥12;
TTNV ≤ 7
|
40
|
TLA203
|
Ngôn ngữ Anh
|
22.59
|
27.17
|
59.38
|
TTNV ≤ 9
|
41
|
TLA204
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
25.45
|
30.00
|
|
TTNV ≤ 3
|
42
|
TLA201
|
Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng
|
17.00
|
21.00
|
|
|
43
|
TLA202
|
Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật tài nguyên nước
|
17.35
|
21.59
|
|
TTNV ≤ 1
|