STT
|
Tên môn học
|
Subjects
|
Mã môn học
|
1
|
Lưới điện
|
Power Network
|
EPOW271
|
2
|
Phân tích sự cố
|
Fault Analysis
|
EPOW272
|
3
|
Kỹ thuật cao áp
|
High-voltage Engineering
|
EPOW273
|
4
|
Đồ án hệ thống điện I
|
Power Project I
|
EPOW270
|
5
|
Bảo vệ hệ thống điện
|
Power System Protection
|
EPOW281
|
6
|
Điều khiển và ổn định hệ thống điện
|
Power System Control and Stability
|
EPOW283
|
7
|
Đồ án hệ thống điện II
|
Power Project II
|
EPOW280
|
8
|
Sử dụng máy tính trong phân tích hệ thống điện
|
Computer-Aided Power Network Analysis
|
EPOW292
|
9
|
Chất lượng điện năng
|
Electric Power Quality
|
EPOW382
|
10
|
Thiết kế hệ thống điều khiển
|
Control System Design
|
EPOW384
|
11
|
Nhà máy điện nguyên tử
|
Introduction to Nuclear Engineering
|
EPOW391
|
12
|
Kinh tế năng lượng
|
Energy Economics
|
EPOW392
|
13
|
Quy hoạch hệ thống điện
|
Power System Planning and Development
|
EPOW393
|
14
|
Thiết kế hệ thống tự động hóa
|
Automation System Design
|
EPOW380
|
15
|
Vi điều khiển và ứng dụng
|
Microcontrollers and applications
|
AUTO274
|
16
|
Thiết kế máy điện
|
Electric Machine Design
|
EENG391
|
17
|
PLC nâng cao
|
Advanced PLC
|
AUTO273
|
18
|
Thiết bị điện tử và quang điện tử
|
Electronic And Photonic Devices
|
AUTO392
|
19
|
Hệ thống truyền thông
|
Communication systems
|
AUTO384
|
20
|
Điều khiển số
|
Digital Control
|
AUTO272
|
21
|
Điều khiển nâng cao
|
Advanced Control
|
AUTO372
|
22
|
Đồ án tự động hóa I
|
Automation Project I
|
AUTO270
|
23
|
Đồ án tự động hóa II
|
Automation Project II
|
AUTO280
|
24
|
Điều khiển quá trình
|
Process Control
|
AUTO281
|
25
|
Điều khiển truyền động điện
|
Control of Electric Devices
|
AUTO282
|
26
|
Kỹ thuật Robot
|
Computer-Aided Control System Analysis
|
AUTO385
|
27
|
Điện tử II
|
Electronics II
|
EENG371
|
28
|
Thiết kế cung cấp điện
|
Power Supply System Design
|
AUTO370
|
29
|
Thiết bị điện tử trạng thái rắn
|
Solid-State Electronic devices
|
AUTO389
|
30
|
Điều khiển hệ thống năng lượng tái tạo
|
Control of Renewable Energy Systems
|
AUTO382
|
31
|
Mô phỏng và nhận dạng
|
System Simulation & Identification
|
AUTO383
|
32
|
Thiết kế mạch tích hợp
|
Integerated circuit design
|
EENG381
|
33
|
Hệ thống thu thập dữ liệu và điều khiển bằng máy tính
|
Data Acquisition and computer control
|
AUTO386
|
34
|
Điều khiển mờ và mạng nơron
|
Fuzzy logic control and Neural Network
|
AUTO388
|
35
|
Hệ thống tuyến tính II
|
Linear Systems II
|
AUTO271
|
36
|
Sử dụng máy tính trong phân tích hệ thống điều khiển
|
Computer-Aided Control System Analysis
|
AUTO283
|